Nghĩa của từ forgive trong tiếng Việt.
forgive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
forgive
US /fɚˈɡɪv/
UK /fɚˈɡɪv/

Động từ
1.
tha thứ
stop feeling angry or resentful toward (someone) for an offense, flaw, or mistake
Ví dụ:
•
I can never forgive him for what he did.
Tôi không bao giờ có thể tha thứ cho anh ta vì những gì anh ta đã làm.
•
Please forgive me for my mistake.
Xin hãy tha thứ cho lỗi lầm của tôi.
Học từ này tại Lingoland