Nghĩa của từ lunch trong tiếng Việt.
lunch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lunch
US /lʌntʃ/
UK /lʌntʃ/

Danh từ
1.
bữa trưa, ăn trưa
a meal eaten in the middle of the day, typically one that is lighter or less formal than dinner
Ví dụ:
•
Let's meet for lunch tomorrow.
Ngày mai chúng ta hãy gặp nhau để ăn trưa.
•
I usually have a light lunch.
Tôi thường ăn trưa nhẹ.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
ăn trưa
to eat lunch
Ví dụ:
•
We decided to lunch at the new cafe.
Chúng tôi quyết định ăn trưa tại quán cà phê mới.
•
I'll lunch with my colleagues today.
Hôm nay tôi sẽ ăn trưa với đồng nghiệp.
Học từ này tại Lingoland