Nghĩa của từ "lunch meat" trong tiếng Việt.
"lunch meat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lunch meat
US /ˈlʌntʃ miːt/
UK /ˈlʌntʃ miːt/

Danh từ
1.
thịt nguội, thịt chế biến sẵn
processed sliced meat, typically served cold in sandwiches
Ví dụ:
•
I made a sandwich with turkey lunch meat and cheese.
Tôi làm một cái bánh mì kẹp với thịt nguội gà tây và phô mai.
•
The deli counter has a wide selection of fresh lunch meats.
Quầy đồ nguội có nhiều lựa chọn thịt nguội tươi ngon.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland