Nghĩa của từ "live wire" trong tiếng Việt.

"live wire" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

live wire

US /ˈlaɪv waɪər/
UK /ˈlaɪv waɪər/
"live wire" picture

Danh từ

1.

người năng động, người tràn đầy năng lượng

a person who is very active and full of energy

Ví dụ:
She's a real live wire, always coming up with new ideas.
Cô ấy là một người rất năng động, luôn đưa ra những ý tưởng mới.
The new manager is a live wire, and he's already made a lot of changes.
Người quản lý mới là một người rất năng động, và anh ấy đã thực hiện nhiều thay đổi.
2.

dây điện có điện, dây điện sống

an electrical wire that is carrying current and is therefore dangerous to touch

Ví dụ:
Be careful, that's a live wire!
Cẩn thận, đó là dây điện có điện!
He accidentally touched a live wire and got a shock.
Anh ấy vô tình chạm vào dây điện có điện và bị giật.
Học từ này tại Lingoland