Nghĩa của từ "wire cutters" trong tiếng Việt.

"wire cutters" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

wire cutters

US /ˈwaɪər ˌkʌtərz/
UK /ˈwaɪər ˌkʌtərz/
"wire cutters" picture

Danh từ

1.

kìm cắt dây, kìm cắt

a tool used for cutting wires

Ví dụ:
He used the wire cutters to snip the electrical cable.
Anh ấy đã dùng kìm cắt dây để cắt cáp điện.
Make sure you have a pair of good wire cutters in your toolbox.
Hãy đảm bảo bạn có một cặp kìm cắt dây tốt trong hộp dụng cụ của mình.
Học từ này tại Lingoland