Nghĩa của từ "live beyond your means" trong tiếng Việt.
"live beyond your means" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
live beyond your means
US /lɪv bɪˈjɑːnd jʊər miːnz/
UK /lɪv bɪˈjɑːnd jʊər miːnz/

Thành ngữ
1.
sống vượt quá khả năng, chi tiêu nhiều hơn thu nhập
to spend more money than you earn
Ví dụ:
•
Many people live beyond their means by constantly buying new gadgets and clothes.
Nhiều người sống vượt quá khả năng của mình bằng cách liên tục mua sắm đồ dùng và quần áo mới.
•
If you continue to live beyond your means, you'll end up in debt.
Nếu bạn tiếp tục sống vượt quá khả năng của mình, bạn sẽ mắc nợ.
Học từ này tại Lingoland