Nghĩa của từ lip-synch trong tiếng Việt.
lip-synch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lip-synch
US /ˈlɪp.sɪŋk/
UK /ˈlɪp.sɪŋk/

Động từ
1.
hát nhép, nhép miệng
to move your lips in synchronization with pre-recorded speech or song, typically as a performance or for a video
Ví dụ:
•
The pop star was accused of lip-synching during the live concert.
Ngôi sao nhạc pop bị buộc tội hát nhép trong buổi hòa nhạc trực tiếp.
•
Many music videos feature artists who lip-synch to their own songs.
Nhiều video ca nhạc có các nghệ sĩ hát nhép theo bài hát của chính họ.
Danh từ
1.
hát nhép, nhép miệng
the act of moving one's lips in synchronization with pre-recorded speech or song
Ví dụ:
•
The audience suspected lip-synch when the singer's voice sounded too perfect.
Khán giả nghi ngờ hát nhép khi giọng ca sĩ nghe quá hoàn hảo.
•
The comedian performed a hilarious lip-synch routine.
Diễn viên hài đã trình diễn một tiết mục hát nhép vui nhộn.
Học từ này tại Lingoland