Nghĩa của từ "lip balm" trong tiếng Việt.

"lip balm" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lip balm

US /ˈlɪp bɑːm/
UK /ˈlɪp bɑːm/
"lip balm" picture

Danh từ

1.

son dưỡng môi, sáp dưỡng môi

a waxy substance applied to the lips to moisturize and relieve chapped or dry lips, often containing ingredients like beeswax, petroleum jelly, or various oils

Ví dụ:
She always carries lip balm in her purse to keep her lips soft.
Cô ấy luôn mang theo son dưỡng môi trong túi xách để giữ môi mềm mại.
My lips get very dry in winter, so I use lip balm daily.
Môi tôi rất khô vào mùa đông, vì vậy tôi dùng son dưỡng môi hàng ngày.
Học từ này tại Lingoland