Nghĩa của từ miming trong tiếng Việt.

miming trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

miming

Động từ

1.

bắt chước

to act or tell a story in mime:

Ví dụ:
The whole of the banquet scene is mimed.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: