Nghĩa của từ "lip liner" trong tiếng Việt.
"lip liner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lip liner
US /ˈlɪp ˌlaɪ.nər/
UK /ˈlɪp ˌlaɪ.nər/

Danh từ
1.
chì kẻ viền môi, kẻ viền môi
a cosmetic product applied to the contours of the lips to define them, prevent lipstick from bleeding, or create a fuller appearance
Ví dụ:
•
She used a nude lip liner to create a natural look.
Cô ấy dùng chì kẻ viền môi màu nude để tạo vẻ tự nhiên.
•
Always apply lip liner before lipstick for a precise finish.
Luôn kẻ viền môi trước khi thoa son để có lớp nền chính xác.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland