Nghĩa của từ "liner note" trong tiếng Việt.

"liner note" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liner note

US /ˈlaɪ.nər ˌnoʊt/
UK /ˈlaɪ.nər ˌnoʊt/
"liner note" picture

Danh từ

1.

ghi chú bìa đĩa, sách nhỏ đi kèm đĩa nhạc

textual information included in the packaging of an audio recording, such as a CD or vinyl record, providing details about the album, artists, lyrics, and production.

Ví dụ:
I always read the liner notes to learn more about the band.
Tôi luôn đọc ghi chú bìa đĩa để tìm hiểu thêm về ban nhạc.
The CD came with extensive liner notes, including all the lyrics.
Đĩa CD đi kèm với ghi chú bìa đĩa chi tiết, bao gồm tất cả lời bài hát.
Học từ này tại Lingoland