Nghĩa của từ one-liner trong tiếng Việt.

one-liner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

one-liner

US /ˈwʌnˌlaɪnər/
UK /ˈwʌnˌlaɪnər/
"one-liner" picture

Danh từ

1.

câu đùa ngắn gọn, lời nhận xét dí dỏm

a short joke or witty remark

Ví dụ:
He delivered a hilarious one-liner that made everyone laugh.
Anh ấy đã nói một câu đùa ngắn gọn hài hước khiến mọi người bật cười.
Her speech was full of clever one-liners.
Bài phát biểu của cô ấy đầy những câu nói đùa ngắn gọn thông minh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland