Nghĩa của từ prolonged trong tiếng Việt.
prolonged trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prolonged
US /prəˈlɑːŋd/
UK /prəˈlɑːŋd/
Tính từ
1.
kéo dài, nối dài
continuing for a long time or longer than usual; lengthy.
Ví dụ:
•
the region suffered a prolonged drought
Học từ này tại Lingoland