Nghĩa của từ legit trong tiếng Việt.
legit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
legit
US /ləˈdʒɪt/
UK /ləˈdʒɪt/

Tính từ
1.
hợp pháp, chính đáng
conforming to rules; legal
Ví dụ:
•
Is this business operation completely legit?
Hoạt động kinh doanh này có hoàn toàn hợp pháp không?
•
The contract needs to be legit to avoid future problems.
Hợp đồng cần phải hợp pháp để tránh các vấn đề trong tương lai.
2.
chính hãng, thật, đáng tin cậy
conforming to an original or authentic type; genuine
Ví dụ:
•
That's a legit vintage guitar, not a replica.
Đó là một cây đàn guitar cổ điển chính hãng, không phải hàng nhái.
•
His excuse for being late sounded pretty legit.
Lý do anh ấy đến muộn nghe có vẻ khá chính đáng.
Học từ này tại Lingoland