Nghĩa của từ "lay something to rest" trong tiếng Việt.
"lay something to rest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lay something to rest
US /leɪ ˈsʌm.θɪŋ tuː rɛst/
UK /leɪ ˈsʌm.θɪŋ tuː rɛst/

Thành ngữ
1.
dập tắt, kết thúc
to put an end to something, especially a rumor, doubt, or problem
Ví dụ:
•
The company issued a statement to lay the rumors to rest.
Công ty đã đưa ra một tuyên bố để dập tắt tin đồn.
•
We need to discuss this issue and finally lay it to rest.
Chúng ta cần thảo luận vấn đề này và cuối cùng kết thúc nó.
Học từ này tại Lingoland