Nghĩa của từ "give something a rest" trong tiếng Việt.
"give something a rest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
give something a rest
US /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə rɛst/
UK /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ ə rɛst/

Thành ngữ
1.
ngừng, dừng lại
to stop talking about, doing, or using something because it is annoying or no longer useful
Ví dụ:
•
Can you please give that song a rest? I've heard it a hundred times today.
Bạn có thể ngừng hát bài đó được không? Tôi đã nghe nó cả trăm lần hôm nay rồi.
•
I think it's time to give that old argument a rest; we're never going to agree.
Tôi nghĩ đã đến lúc dừng cuộc tranh cãi cũ đó lại; chúng ta sẽ không bao giờ đồng ý đâu.
Học từ này tại Lingoland