lay someone to rest
US /leɪ ˈsʌm.wʌn tuː rɛst/
UK /leɪ ˈsʌm.wʌn tuː rɛst/

1.
an táng ai đó, chôn cất ai đó
to bury someone who has died
:
•
The family decided to lay their grandmother to rest in her hometown.
Gia đình quyết định an táng bà ở quê nhà.
•
After a long and fulfilling life, he was finally laid to rest.
Sau một cuộc đời dài và trọn vẹn, cuối cùng ông cũng được an nghỉ.