Nghĩa của từ "put someone's mind at rest" trong tiếng Việt.
"put someone's mind at rest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put someone's mind at rest
US /pʊt ˈsʌm.wʌnz maɪnd æt rɛst/
UK /pʊt ˈsʌm.wʌnz maɪnd æt rɛst/

Thành ngữ
1.
làm ai đó yên tâm, giúp ai đó hết lo lắng
to tell someone something that makes them stop worrying
Ví dụ:
•
I called her to put her mind at rest about the children.
Tôi gọi cho cô ấy để làm cô ấy yên tâm về bọn trẻ.
•
The doctor's explanation helped to put my mind at rest.
Lời giải thích của bác sĩ đã giúp tôi yên tâm.
Học từ này tại Lingoland