Nghĩa của từ lateness trong tiếng Việt.
lateness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lateness
US /ˈleɪt.nəs/
UK /ˈleɪt.nəs/

Danh từ
1.
sự chậm trễ, sự muộn
the state or condition of being late
Ví dụ:
•
Her habitual lateness for meetings was a constant source of frustration.
Việc cô ấy thường xuyên đến muộn trong các cuộc họp là một nguồn gây thất vọng liên tục.
•
The lateness of the hour made them decide to postpone the discussion.
Việc muộn giờ khiến họ quyết định hoãn cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland