Nghĩa của từ quiescence trong tiếng Việt.

quiescence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quiescence

US /kwiˈes.əns/
UK /kwiˈes.əns/

Danh từ

1.

sự yên tĩnh

the state of being temporarily quiet and not active:

Ví dụ:
Through threats and rewards, he ensured the quiescence of Congress.
Học từ này tại Lingoland