Nghĩa của từ lark trong tiếng Việt.
lark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lark
US /lɑːrk/
UK /lɑːrk/

Danh từ
1.
chim sơn ca
a small ground-dwelling songbird, typically with a brown streaky plumage, a crest, and a melodious song, found chiefly in open country.
Ví dụ:
•
The sweet song of the lark filled the morning air.
Tiếng hót ngọt ngào của chim sơn ca tràn ngập không khí buổi sáng.
•
We watched a lark ascend high into the sky.
Chúng tôi đã nhìn thấy một con chim sơn ca bay vút lên trời cao.
Từ đồng nghĩa:
2.
trò đùa, niềm vui, cuộc phiêu lưu
something done for fun, especially something mischievous or adventurous
Ví dụ:
•
They decided to go for a midnight swim, just for a lark.
Họ quyết định đi bơi lúc nửa đêm, chỉ để cho vui.
•
It was all a bit of a lark, nothing serious.
Tất cả chỉ là một trò đùa, không có gì nghiêm trọng.
Động từ
1.
đùa nghịch, chơi đùa
to enjoy oneself by behaving in a playful and mischievous way
Ví dụ:
•
The children were larking about in the park.
Những đứa trẻ đang đùa nghịch trong công viên.
•
They spent the afternoon larking around by the river.
Họ đã dành cả buổi chiều đùa nghịch bên bờ sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland