frolic

US /ˈfrɑː.lɪk/
UK /ˈfrɑː.lɪk/
"frolic" picture
1.

vui đùa, chơi đùa

play cheerfully; romp

:
The children frolicked in the park.
Những đứa trẻ vui đùa trong công viên.
Lambs frolicked in the fields.
Những chú cừu con vui đùa trên cánh đồng.
1.

sự vui đùa, trò chơi

a playful action or movement

:
They enjoyed a day of frolic in the snow.
Họ đã có một ngày vui đùa trong tuyết.
The puppy's playful frolics brought joy to everyone.
Những trò vui đùa tinh nghịch của chú chó con đã mang lại niềm vui cho mọi người.