Nghĩa của từ frolic trong tiếng Việt.

frolic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frolic

US /ˈfrɑː.lɪk/
UK /ˈfrɑː.lɪk/
"frolic" picture

Động từ

1.

vui đùa, chơi đùa

play cheerfully; romp

Ví dụ:
The children frolicked in the park.
Những đứa trẻ vui đùa trong công viên.
Lambs frolicked in the fields.
Những chú cừu con vui đùa trên cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

sự vui đùa, trò chơi

a playful action or movement

Ví dụ:
They enjoyed a day of frolic in the snow.
Họ đã có một ngày vui đùa trong tuyết.
The puppy's playful frolics brought joy to everyone.
Những trò vui đùa tinh nghịch của chú chó con đã mang lại niềm vui cho mọi người.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland