Nghĩa của từ skylark trong tiếng Việt.
skylark trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
skylark
US /ˈskaɪ.lɑːrk/
UK /ˈskaɪ.lɑːrk/

Danh từ
1.
chim sơn ca
a small brown European bird that sings as it flies high into the sky
Ví dụ:
•
The sweet song of the skylark filled the morning air.
Tiếng hót ngọt ngào của chim sơn ca tràn ngập không khí buổi sáng.
•
We watched a skylark ascend higher and higher until it was just a speck.
Chúng tôi nhìn một con chim sơn ca bay lên cao mãi cho đến khi nó chỉ còn là một chấm nhỏ.
Động từ
1.
đùa giỡn, chơi đùa
to frolic or play boisterously
Ví dụ:
•
The children were skylarking in the park, chasing each other around.
Những đứa trẻ đang đùa giỡn trong công viên, đuổi bắt nhau.
•
Stop skylarking and get back to work!
Đừng đùa giỡn nữa và quay lại làm việc đi!
Học từ này tại Lingoland