largely

US /ˈlɑːrdʒ.li/
UK /ˈlɑːrdʒ.li/
"largely" picture
1.

phần lớn, chủ yếu, đại thể

to a great extent; mostly or mainly

:
The success of the project depends largely on teamwork.
Thành công của dự án phần lớn phụ thuộc vào tinh thần đồng đội.
Her new book is largely based on her own experiences.
Cuốn sách mới của cô ấy phần lớn dựa trên những trải nghiệm của chính cô ấy.