Nghĩa của từ largely trong tiếng Việt.

largely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

largely

US /ˈlɑːrdʒ.li/
UK /ˈlɑːrdʒ.li/
"largely" picture

Trạng từ

1.

phần lớn, chủ yếu, đại thể

to a great extent; mostly or mainly

Ví dụ:
The success of the project depends largely on teamwork.
Thành công của dự án phần lớn phụ thuộc vào tinh thần đồng đội.
Her new book is largely based on her own experiences.
Cuốn sách mới của cô ấy phần lớn dựa trên những trải nghiệm của chính cô ấy.
Học từ này tại Lingoland