Nghĩa của từ "loom large" trong tiếng Việt.

"loom large" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loom large

US /luːm lɑːrdʒ/
UK /luːm lɑːrdʒ/
"loom large" picture

Thành ngữ

1.

hiện hữu lớn, trở thành vấn đề lớn, đáng lo ngại

to be an important and often worrying problem or factor

Ví dụ:
The threat of job losses continues to loom large for many employees.
Mối đe dọa mất việc làm vẫn tiếp tục hiện hữu lớn đối với nhiều nhân viên.
His past mistakes began to loom large in his mind as the deadline approached.
Những sai lầm trong quá khứ của anh ta bắt đầu hiện rõ trong tâm trí khi thời hạn đến gần.
Học từ này tại Lingoland