Nghĩa của từ mainly trong tiếng Việt.
mainly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mainly
US /ˈmeɪn.li/
UK /ˈmeɪn.li/

Trạng từ
1.
chủ yếu, phần lớn, đa số
for the most part; chiefly or principally
Ví dụ:
•
The audience was mainly students.
Khán giả chủ yếu là sinh viên.
•
He works mainly from home.
Anh ấy làm việc chủ yếu tại nhà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland