primarily
US /praɪˈmer.əl.i/
UK /praɪˈmer.əl.i/

1.
chủ yếu, trước hết
for the most part; mainly
:
•
The economy is primarily based on tourism.
Nền kinh tế chủ yếu dựa vào du lịch.
•
His research focuses primarily on climate change.
Nghiên cứu của ông chủ yếu tập trung vào biến đổi khí hậu.