Nghĩa của từ primarily trong tiếng Việt.

primarily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primarily

US /praɪˈmer.əl.i/
UK /praɪˈmer.əl.i/
"primarily" picture

Trạng từ

1.

chủ yếu, trước hết

for the most part; mainly

Ví dụ:
The economy is primarily based on tourism.
Nền kinh tế chủ yếu dựa vào du lịch.
His research focuses primarily on climate change.
Nghiên cứu của ông chủ yếu tập trung vào biến đổi khí hậu.
Học từ này tại Lingoland