Nghĩa của từ "land yacht" trong tiếng Việt.
"land yacht" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
land yacht
US /ˈlænd ˌjɑːt/
UK /ˈlænd ˌjɑːt/

Danh từ
1.
du thuyền trên cạn, xe hơi sang trọng cỡ lớn
a large, luxurious car, especially one from the 1970s or 1980s, that is perceived as being large and cumbersome like a yacht
Ví dụ:
•
My grandfather used to drive a huge land yacht, a classic American car from the 70s.
Ông tôi từng lái một chiếc du thuyền trên cạn khổng lồ, một chiếc xe hơi Mỹ cổ điển từ những năm 70.
•
Modern cars are much more fuel-efficient than those old land yachts.
Những chiếc xe hiện đại tiết kiệm nhiên liệu hơn nhiều so với những chiếc du thuyền trên cạn cũ kỹ đó.
Từ đồng nghĩa:
2.
xe buồm trên cạn, thuyền buồm trên cạn
a vehicle with sails designed to be propelled by wind over land, typically on beaches or dry lake beds
Ví dụ:
•
They raced their land yachts across the vast salt flats.
Họ đua xe buồm trên cạn qua những cánh đồng muối rộng lớn.
•
Learning to operate a land yacht requires skill and practice.
Học cách vận hành một chiếc xe buồm trên cạn đòi hỏi kỹ năng và thực hành.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland