knock on wood

US /nɑk ɑn wʊd/
UK /nɑk ɑn wʊd/
"knock on wood" picture
1.

gõ vào gỗ, tránh xui xẻo

said to ward off bad luck, often while knocking on a wooden object

:
I haven't had a cold all winter, knock on wood.
Tôi chưa bị cảm lạnh suốt mùa đông, gõ vào gỗ.
Our business has been doing great this year, knock on wood.
Công việc kinh doanh của chúng tôi rất tốt trong năm nay, gõ vào gỗ.