Nghĩa của từ "knock on wood" trong tiếng Việt.

"knock on wood" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

knock on wood

US /nɑk ɑn wʊd/
UK /nɑk ɑn wʊd/
"knock on wood" picture

Thành ngữ

1.

gõ vào gỗ, tránh xui xẻo

said to ward off bad luck, often while knocking on a wooden object

Ví dụ:
I haven't had a cold all winter, knock on wood.
Tôi chưa bị cảm lạnh suốt mùa đông, gõ vào gỗ.
Our business has been doing great this year, knock on wood.
Công việc kinh doanh của chúng tôi rất tốt trong năm nay, gõ vào gỗ.
Học từ này tại Lingoland