Nghĩa của từ "clean the kitchen" trong tiếng Việt.
"clean the kitchen" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
clean the kitchen
US /kliːn ðə ˈkɪtʃɪn/
UK /kliːn ðə ˈkɪtʃɪn/

Cụm từ
1.
dọn dẹp nhà bếp
to thoroughly wash and tidy the kitchen area, including surfaces, appliances, and floors
Ví dụ:
•
After dinner, we always clean the kitchen together.
Sau bữa tối, chúng tôi luôn cùng nhau dọn dẹp nhà bếp.
•
It's your turn to clean the kitchen this week.
Tuần này đến lượt bạn dọn dẹp nhà bếp.
Học từ này tại Lingoland