Nghĩa của từ kitchen trong tiếng Việt.

kitchen trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kitchen

US /ˈkɪtʃ.ən/
UK /ˈkɪtʃ.ən/
"kitchen" picture

Danh từ

1.

nhà bếp, bếp

a room or area where food is prepared and cooked

Ví dụ:
She spent the morning cleaning the kitchen.
Cô ấy đã dành cả buổi sáng để dọn dẹp nhà bếp.
The new house has a spacious kitchen with an island.
Ngôi nhà mới có một nhà bếp rộng rãi với đảo bếp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland