Nghĩa của từ kit-out trong tiếng Việt.

kit-out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kit-out

US /kɪt/
UK /kɪt/
1.

bộ dụng cụ

to supply someone or something with the clothes or equipment that are needed for a particular purpose:

Ví dụ:
They went shopping to get kitted out for the trip.
Học từ này tại Lingoland