Nghĩa của từ "first aid kit" trong tiếng Việt.
"first aid kit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
first aid kit
US /ˈfɜːrst eɪd kɪt/
UK /ˈfɜːrst eɪd kɪt/

Danh từ
1.
bộ sơ cứu, hộp sơ cứu
a collection of supplies and equipment for use in giving first aid
Ví dụ:
•
Always keep a first aid kit in your car for emergencies.
Luôn giữ một bộ sơ cứu trong xe của bạn để phòng trường hợp khẩn cấp.
•
The hiking group carried a large first aid kit.
Nhóm đi bộ đường dài mang theo một bộ sơ cứu lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland