Nghĩa của từ "press kit" trong tiếng Việt.

"press kit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

press kit

US /ˈpres kɪt/
UK /ˈpres kɪt/
"press kit" picture

Danh từ

1.

bộ tài liệu báo chí, bộ công cụ truyền thông

a set of promotional materials, such as brochures, photographs, and press releases, provided to the media to assist them in reporting on a company, product, or event

Ví dụ:
The company distributed a press kit to all journalists attending the product launch.
Công ty đã phân phát bộ tài liệu báo chí cho tất cả các nhà báo tham dự buổi ra mắt sản phẩm.
Our new press kit includes high-resolution images and a detailed company profile.
Bộ tài liệu báo chí mới của chúng tôi bao gồm hình ảnh độ phân giải cao và hồ sơ công ty chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland