Nghĩa của từ "sewing kit" trong tiếng Việt.
"sewing kit" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sewing kit
US /ˈsoʊ.ɪŋ kɪt/
UK /ˈsoʊ.ɪŋ kɪt/

Danh từ
1.
bộ dụng cụ may vá, hộp kim chỉ
a small container holding items needed for sewing, such as needles, thread, buttons, and scissors
Ví dụ:
•
She always carries a small sewing kit in her travel bag for emergencies.
Cô ấy luôn mang theo một bộ dụng cụ may vá nhỏ trong túi du lịch để phòng trường hợp khẩn cấp.
•
The hotel provided a complimentary sewing kit in the bathroom.
Khách sạn cung cấp một bộ dụng cụ may vá miễn phí trong phòng tắm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland