Nghĩa của từ "key fob" trong tiếng Việt.
"key fob" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
key fob
US /ˈkiː fɑːb/
UK /ˈkiː fɑːb/

Danh từ
1.
chìa khóa điều khiển từ xa, khóa thông minh
a small remote control device that allows you to lock and unlock a car or other vehicle without using a key, and often to start the engine or open the trunk remotely
Ví dụ:
•
I accidentally locked my key fob in the car.
Tôi vô tình khóa chìa khóa điều khiển từ xa trong xe.
•
My car's key fob needs a new battery.
Chìa khóa điều khiển từ xa của xe tôi cần pin mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: