Nghĩa của từ "hold the key" trong tiếng Việt.
"hold the key" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hold the key
US /hoʊld ðə kiː/
UK /hoʊld ðə kiː/

Thành ngữ
1.
nắm giữ chìa khóa, có giải pháp
to have the power or control over something; to have the solution to a problem
Ví dụ:
•
The new technology might hold the key to solving the energy crisis.
Công nghệ mới có thể nắm giữ chìa khóa để giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng.
•
The CEO alone holds the key to the company's future decisions.
Chỉ có CEO mới nắm giữ chìa khóa cho các quyết định tương lai của công ty.
Học từ này tại Lingoland