Nghĩa của từ "keep in touch" trong tiếng Việt.
"keep in touch" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
keep in touch
US /kiːp ɪn tʌtʃ/
UK /kiːp ɪn tʌtʃ/

Thành ngữ
1.
giữ liên lạc, duy trì liên lạc
to maintain communication with someone
Ví dụ:
•
Let's promise to keep in touch after graduation.
Hãy hứa sẽ giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp.
•
It's important to keep in touch with old friends.
Điều quan trọng là phải giữ liên lạc với những người bạn cũ.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland