Nghĩa của từ joust trong tiếng Việt.
joust trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
joust
US /dʒaʊst/
UK /dʒaʊst/

Động từ
1.
đấu thương, thi đấu bằng thương
engage in a joust; compete in a tournament with lances on horseback
Ví dụ:
•
Knights would often joust in medieval tournaments.
Các hiệp sĩ thường đấu thương trong các giải đấu thời trung cổ.
•
The two competitors prepared to joust for the championship.
Hai đối thủ chuẩn bị đấu thương để giành chức vô địch.
Danh từ
1.
cuộc đấu thương, trận đấu thương
a combat between two mounted knights tilting against each other with lances
Ví dụ:
•
The crowd cheered loudly during the exciting joust.
Đám đông reo hò vang dội trong suốt cuộc đấu thương đầy kịch tính.
•
He won the joust and was crowned champion.
Anh ấy đã thắng cuộc đấu thương và được phong làm nhà vô địch.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland