Nghĩa của từ tournament trong tiếng Việt.

tournament trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tournament

US /ˈtɝː.nə.mənt/
UK /ˈtɝː.nə.mənt/
"tournament" picture

Danh từ

1.

giải đấu, cuộc thi

a series of contests between a number of competitors, competing for an overall prize

Ví dụ:
The chess tournament attracted players from all over the world.
Giải đấu cờ vua đã thu hút các kỳ thủ từ khắp nơi trên thế giới.
Our team won the basketball tournament last year.
Đội của chúng tôi đã vô địch giải bóng rổ năm ngoái.
Học từ này tại Lingoland