Nghĩa của từ jester trong tiếng Việt.
jester trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jester
US /ˈdʒes.tɚ/
UK /ˈdʒes.tɚ/

Danh từ
1.
gã hề, người pha trò
a professional clown or fool, especially formerly at a monarch's court, who entertained with jokes and tricks
Ví dụ:
•
The king's jester always had a witty remark for every occasion.
Gã hề của nhà vua luôn có một lời nhận xét dí dỏm cho mọi dịp.
•
He dressed up as a medieval jester for the costume party.
Anh ấy hóa trang thành một gã hề thời trung cổ cho bữa tiệc hóa trang.
2.
người pha trò, người hay đùa
a person who habitually jokes or makes fun of others
Ví dụ:
•
He's quite the jester, always making everyone laugh.
Anh ấy là một người pha trò, luôn khiến mọi người cười.
•
Don't mind him, he's just being a jester.
Đừng bận tâm đến anh ta, anh ta chỉ là một người pha trò thôi.
Học từ này tại Lingoland