Nghĩa của từ "je ne sais quoi" trong tiếng Việt.

"je ne sais quoi" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

je ne sais quoi

US /ˌʒə n(ə) seɪ ˈkwɑː/
UK /ˌʒə n(ə) seɪ ˈkwɑː/
"je ne sais quoi" picture

Danh từ

1.

cái gì đó không thể diễn tả, nét duyên ngầm

an appealing quality that cannot be adequately described or named

Ví dụ:
She has a certain je ne sais quoi that makes her irresistible.
Cô ấy có một cái gì đó không thể diễn tả khiến cô ấy không thể cưỡng lại được.
The old painting had a mysterious je ne sais quoi.
Bức tranh cũ có một cái gì đó không thể diễn tả đầy bí ẩn.
Học từ này tại Lingoland