Nghĩa của từ intuitive trong tiếng Việt.
intuitive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intuitive
US /ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/
UK /ɪnˈtuː.ɪ.t̬ɪv/

Tính từ
1.
trực giác, bản năng
using or based on what one feels to be true even without conscious reasoning; instinctive.
Ví dụ:
•
She had an intuitive understanding of the child's needs.
Cô ấy có sự hiểu biết trực giác về nhu cầu của đứa trẻ.
•
His response was purely intuitive, not based on logic.
Phản ứng của anh ấy hoàn toàn trực giác, không dựa trên logic.
Từ đồng nghĩa:
2.
trực quan, dễ sử dụng
(of an electronic device or software) easy to use and understand.
Ví dụ:
•
The new smartphone has a very intuitive interface.
Điện thoại thông minh mới có giao diện rất trực quan.
•
The software is designed to be highly intuitive for beginners.
Phần mềm được thiết kế rất trực quan cho người mới bắt đầu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: