Nghĩa của từ innate trong tiếng Việt.

innate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

innate

US /ɪˈneɪt/
UK /ɪˈneɪt/

Tính từ

1.

bẩm sinh

An innate quality or ability is one that you were born with, not one you have learned:

Ví dụ:
Cyril's most impressive quality was his innate goodness.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: