Nghĩa của từ intuit trong tiếng Việt.
intuit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intuit
US /ɪnˈtuː.ɪt/
UK /ɪnˈtuː.ɪt/
Động từ
1.
trực giác
to know or understand something because of a feeling that you have rather than because of facts or what someone has told you:
Ví dụ:
•
He intuited that I was worried about the situation.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: