Nghĩa của từ outer trong tiếng Việt.
outer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
outer
US /ˈaʊ.t̬ɚ/
UK /ˈaʊ.t̬ɚ/
Tính từ
1.
2.
xa trung tâm hơn, bên ngoài
further from the center or middle
Ví dụ:
•
The outer ring of the target is worth fewer points.
Vòng ngoài của mục tiêu có ít điểm hơn.
•
They live on the outer edge of the city.
Họ sống ở rìa ngoài của thành phố.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: