Nghĩa của từ inhibitor trong tiếng Việt.

inhibitor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

inhibitor

US /ɪnˈhɪb.ɪ.t̬ɚ/
UK /ɪnˈhɪb.ɪ.t̬ɚ/
"inhibitor" picture

Danh từ

1.

chất ức chế, chất kìm hãm

a substance which slows down or prevents a process, such as a chemical reaction, or reduces the activity of a particular enzyme or other agent.

Ví dụ:
The drug acts as an inhibitor of the enzyme.
Thuốc hoạt động như một chất ức chế enzyme.
Corrosion inhibitors are added to prevent rust.
Các chất ức chế ăn mòn được thêm vào để ngăn chặn rỉ sét.
2.

yếu tố cản trở, chướng ngại vật

a person or thing that inhibits or restrains.

Ví dụ:
Fear can be a powerful inhibitor of progress.
Sợ hãi có thể là một yếu tố cản trở mạnh mẽ đối với sự tiến bộ.
Lack of resources was a major inhibitor to the project's completion.
Thiếu nguồn lực là một yếu tố cản trở lớn đối với việc hoàn thành dự án.
Học từ này tại Lingoland