Nghĩa của từ incidental trong tiếng Việt.
incidental trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
incidental
US /ˌɪn.sɪˈden.t̬əl/
UK /ˌɪn.sɪˈden.t̬əl/

Tính từ
1.
ngẫu nhiên, phụ, tình cờ
happening as a minor accompaniment to something else
Ví dụ:
•
The discovery was incidental to their main research.
Khám phá này là ngẫu nhiên so với nghiên cứu chính của họ.
•
Any costs incurred will be purely incidental.
Mọi chi phí phát sinh sẽ hoàn toàn là phụ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: