Nghĩa của từ "in action" trong tiếng Việt.

"in action" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in action

US /ɪn ˈækʃən/
UK /ɪn ˈækʃən/
"in action" picture

Cụm từ

1.

đang hoạt động, đang thi đấu

doing something or operating, rather than being still or inactive

Ví dụ:
It's great to see the new machine in action.
Thật tuyệt khi thấy cỗ máy mới đang hoạt động.
The coach likes to see his players in action during practice.
Huấn luyện viên thích nhìn các cầu thủ của mình đang thi đấu trong buổi tập.
Học từ này tại Lingoland