Nghĩa của từ "a man of action" trong tiếng Việt.

"a man of action" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

a man of action

US /ə mæn əv ˈækʃən/
UK /ə mæn əv ˈækʃən/
"a man of action" picture

Thành ngữ

1.

một người đàn ông của hành động, người hành động

a man who does things rather than just talking about them

Ví dụ:
He's not one to sit around and complain; he's truly a man of action.
Anh ấy không phải là người ngồi yên và than vãn; anh ấy thực sự là một người đàn ông của hành động.
The new CEO proved to be a man of action, quickly implementing necessary changes.
CEO mới đã chứng tỏ mình là một người đàn ông của hành động, nhanh chóng thực hiện những thay đổi cần thiết.
Học từ này tại Lingoland